New Mitsubishi Attrage CVT
465,000,000 đ
Mitsubishi
3 Năm hoặc 100. 000 Km
- Đèn chiếu sáng phía trước Bi-LED
- Đèn chiếu sáng phía sau LED
- Mâm xe hợp kim 15-inch hai tông màu
- Khởi động nút bấm
- Điều hòa tự động
- Hệ thống kiểm soát hành trình Cruise Control
- Gương chiếu hậu chỉnh điện & gập điện
- Ghế bọc da cao cấp
- Bệ tựa tay cho người lái
- Màn hình cảm ứng 7-inch kết nối Android Auto và Apple
- Camera lùi
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
- Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD)
HOTLINE TƯ VẤN : 0938 55 30 40
Tổng quan
Mitsubishi Attrage sở hữu vẻ ngoài lôi cuốn và không gian nội thất rộng rãi sang trọng. Trang bị công nghệ động cơ MIVEC kết hợp cùng hộp số tự động vô cấp CVT cho khả năng tăng tốc ấn tượng, cảm giác lái mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu dẫn đầu phân khúc.
Màu sắc
Ngoại thất
Lôi cuốn từ ánh nhìn đầu tiên
Lưới tản nhiệt thiết kế mới Dynamicz shield
Đèn sương mù thiết kế mới
Mâm đúc hợp kim 15 inch thiết kế mới
Cánh hướng gió thể thao
Trang bị đuôi gió và ăng ten vây cá
Thân xe thiết kế hài hòa
Đèn chiếu sáng phía trước Bi-LED
Đèn chiếu sáng phía sau LED
Gương chiếu hậu chỉnh điện & gập điện
Nội thất
Ghế bọc da cao cấp
Bệ tựa tay cho người lái
Nút điều chỉnh âm thanh
Khởi động nút bấm
Điều hòa tự động
Nội thất tiện nghi Omotenashi
Khoang hành lý dung tích lớn 450L
Vận hành
Động cơ 1.2L MIVEC
Vận hành hiệu quả và tiết kiệm nhiên liệu.
Hộp số vô cấp CVT INVECS-III
Cho khả năng chuyển số mượt mà.
Hệ thống ga tự động (Cruise Control)
Giúp duy trì tốc độ ổn định, giúp việc lái xe trở nên thoải mái hơn, đặc biệt là các hành trình dài.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất 4.8m
Giúp việc điều khiển xe trở nên dễ dàng và linh hoạt hơn, ngay cả nơi đô thị đông đúc.
An toàn
Khung xe RISE thép siêu cường
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC
Mitsubishi Attrage MT | Mitsubishi Attrage CVT | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4.305 x 1.670 x 1.515 | 4.305 x 1.670 x 1.515 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.550 | 2.550 |
Khoảng cách hai bánh xe trước/ sau (mm) | 1.445 / 1.430 | 1.445 / 1.430 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (Bánh xe/ Thân xe) (m) | 4,8 | 4,8 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 | 170 |
Trọng lượng không tải (kg) | 875 | 905 |
Tổng trọng lượng (kg) | 1.330 | 1.350 |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
ĐỘNG CƠ
Mitsubishi Attrage MT | Mitsubishi Attrage CVT | |
Loại động cơ | 1.2L MIVEC | 1.2L MIVEC |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử | Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử |
Dung Tích Xylanh (cc) | 1.193 | 1.193 |
Công suất cực đại (ps/rpm) | 78 / 6.000 | 78 / 6.000 |
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 100 / 4.000 | 100 / 4.000 |
Tốc độ cực đại (Km/h) | 172 | 170 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 42 | 42 |
Mức tiêu hao nhiên liệu * (Kết hợp/ Đô Thị/ Ngoài đô thị) |
5,09 / 6,22 / 4,42 | 5,36 / 6,47 / 4,71 |
HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG & HỆ THỐNG TREO
Mitsubishi Attrage MT | Mitsubishi Attrage CVT | |
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Tự động vô cấp CVT Không INVECS III |
Hệ thống treo trước | Kiểu Macpherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng | Kiểu Macpherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Dầm xoắn | Dầm xoắn |
Mâm Không Lốp | Mâm hợp kim, 185/ 55R15 | Mâm hợp kim, 185/ 55R15 |
Phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Tang trống | Tang trống |
AN TOÀN
Mitsubishi Attrage MT | Mitsubishi Attrage CVT | |
Túi khí | Túi khí đôi | Túi khí đôi |
Căng đai tự động | Có | Có |
Dây đai an toàn cho tất cả các ghế | Có | Có |
Móc gắn ghế trẻ em | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có |
Khoá cửa từ xa | Có | Có |
Chìa khóa mã hóa chống trộm | Có | Có |
Chìa khóa thông minh | Không | Có |
Hệ thống khởi động nút bấm | Không | Có |
Camera lùi | Không | Có |
NGOẠI THẤT
Mitsubishi Attrage MT | Mitsubishi Attrage CVT | |
Đèn pha | Halogen phản xạ đa hướng | LED thấu kính & LED chiếu sáng ban ngày |
Đèn sương mù | Không | Có |
Kính chiếu hậu | Cùng màu với thân xe, chỉnh điện | Cùng màu với thân xe, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ *** |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe |
Lưới tản nhiệt | Viền chrome | Viền đỏ |
Gạt kính trước | Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe | Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe |
Đèn phanh thứ 3 lắp trên cao | Có | Có |
Cánh lướt gió đuôi xe | Không | Có |
Ăng ten vây cá | Không | Có |
NỘI THẤT
Mitsubishi Attrage MT | Mitsubishi Attrage CVT | |
Vô lăng trợ lực điện | Có | Có |
Vô lăng bọc da | Không | Có |
Cần số bọc da | Không | Có |
Nút điều chỉnh âm thanh và đàm thoại rảnh tay trên vô lăng | Không | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | Không | Có |
Điều hòa không khí | Chỉnh tay | Tự động |
Lọc gió điều hòa | Có | Có |
Khóa cửa trung tâm | Có | Có |
Tay nắm cửa trong | Cùng màu nội thất | Mạ chrome |
Cửa kính điều khiển điện | Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm với chức năng chống kẹt | Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm với chức năng chống kẹt |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | Có |
Đèn báo hiệu tiết kiệm nhiên liệu | Có | Có |
Hệ thống âm thanh | CD | Màn hình cảm ứng 7", hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/ Android Auto |
Hệ thống loa | 2 | 4 |
Chất liệu ghế | Nỉ | Da |
Ghế người lái chỉnh tay 6 hướng | Có | Có |
Bệ tỳ tay dành cho người lái | Không | Có |
Tựa đầu hàng ghế sau | 3 | 3 |
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly | Có | Có |